Energie Cottbus: tin tức, thông tin website facebook
CLB Energie Cottbus: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Energie Cottbus |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966-1-31 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Am Eliaspark 1, 03042 Cottbus |
Sân vận động | Stadion der Freundschaft |
Sức chứa sân vận động | 22,528 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcenergie.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Energie Cottbus mới nhất
-
16/03 19:30SV SandhausenEnergie Cottbus0 - 0Vòng 29
-
12/03 01:001 Energie CottbusHannover 96 Am2 - 1Vòng 28
-
08/03 20:00SaarbruckenEnergie Cottbus2 - 0Vòng 27
-
01/03 20:00Energie CottbusVfL Osnabruck1 - 1Vòng 26
-
23/02 19:30VfB Stuttgart IIEnergie Cottbus0 - 0Vòng 25
-
16/02 22:30Energie CottbusSC Verl0 - 0Vòng 24
-
08/02 20:00Energie CottbusSV Wehen Wiesbaden1 - 0Vòng 23
-
01/02 01:00Alemannia AachenEnergie Cottbus0 - 0Vòng 22
-
25/01 20:00Energie CottbusDynamo Dresden0 - 0Vòng 21
-
18/01 20:00Arminia BielefeldEnergie Cottbus0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Energie Cottbus sắp tới
-
20/07 22:59Budissa BautzenEnergie Cottbus? - ?
-
29/03 20:00Energie CottbusErzgebirge Aue? - ?Vòng 30
-
05/04 19:00TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus? - ?Vòng 31
-
10/04 00:00Energie CottbusRot-Weiss Essen? - ?Vòng 32
-
12/04 19:00Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus? - ?Vòng 33
-
19/04 19:00Energie CottbusViktoria koln? - ?Vòng 34
-
26/04 19:00UnterhachingEnergie Cottbus? - ?Vòng 35
-
03/05 19:00Energie CottbusSV Waldhof Mannheim? - ?Vòng 36
-
10/05 19:00Hansa RostockEnergie Cottbus? - ?Vòng 37
-
17/05 19:00Energie CottbusIngolstadt? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 51 | 25 | 26 | 52 | T H T H T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | FV Illertissen | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 20 | 15 | 45 | T B T T B H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
5 | Wurzburger Kickers | 25 | 11 | 10 | 4 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H T H H H |
6 | TSV Buchbach | 26 | 11 | 9 | 6 | 48 | 36 | 12 | 42 | T T T H H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 37 | 5 | 38 | B B H T H T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 36 | B T H H T T |
9 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
10 | FC Augsburg II | 26 | 9 | 7 | 10 | 53 | 51 | 2 | 34 | B B B T T T |
11 | Nurnberg (Youth) | 26 | 8 | 9 | 9 | 46 | 47 | -1 | 33 | H H H B T T |
12 | SpVgg Ansbach | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 42 | -7 | 33 | H B T T T H |
13 | TSV Aubstadt | 25 | 7 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 29 | B T B H B B |
14 | DJK Vilzing | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 42 | -10 | 28 | B T H T T H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 49 | -23 | 21 | B B H B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 50 | -33 | 18 | B B T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 47 | -24 | 13 | B T B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation