Dynamo Dresden: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Dynamo Dresden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dynamo Dresden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1990-6-1
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lennéstrasse 12, 01069 Dresden
Sân vận động Rudolf Harbig Stadion
Sức chứa sân vận động 32,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Guerino Capretti
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.dynamo-dresden.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dynamo Dresden mới nhất

  • 26/04 19:00
    Dynamo Dresden
    SV Sandhausen
    2 - 1
    Vòng 35
  • 20/04 18:30
    Saarbrucken
    Dynamo Dresden
    1 - 2
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Dynamo Dresden
    VfL Osnabruck
    0 - 0
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    Dynamo Dresden
    Ingolstadt
    1 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 00:00
    Hannover 96 Am
    Dynamo Dresden
    1 - 2
    Vòng 31
  • 30/03 21:30
    Dynamo Dresden
    SV Wehen Wiesbaden
    1 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Rot-Weiss Essen
    Dynamo Dresden
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    Dynamo Dresden
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    Alemannia Aachen
    Dynamo Dresden
    0 - 1
    Vòng 27
  • 20/03 21:30
    Dynamo Dresden
    Teplice
    1 - 2

Lịch thi đấu Dynamo Dresden sắp tới

  • 03/07 21:00
    Eintracht Braunschweig
    Dynamo Dresden
    ? - ?
  • 20/08 19:05
    Union Berlin
    Dynamo Dresden
    ? - ?
  • 03/05 21:30
    Arminia Bielefeld
    Dynamo Dresden
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    SV Waldhof Mannheim
    Dynamo Dresden
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    Dynamo Dresden
    Unterhaching
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 35 19 9 7 67 38 29 66 T T H B T T
2 Arminia Bielefeld 35 19 8 8 60 34 26 65 H T T T T T
3 Energie Cottbus 35 17 8 10 58 45 13 59 T B B B T H
4 Saarbrucken 35 16 11 8 51 39 12 59 H H T H B T
5 Hansa Rostock 34 16 6 12 47 41 6 54 H B T T B T
6 Viktoria koln 35 16 5 14 53 46 7 53 B T T B B T
7 SC Verl 35 14 11 10 54 49 5 53 T T B B H T
8 Ingolstadt 35 13 12 10 66 58 8 51 T H H H B B
9 TSV 1860 Munchen 35 15 6 14 53 55 -2 51 B T T T T B
10 Rot-Weiss Essen 35 14 7 14 48 51 -3 49 B T T T T B
11 Alemannia Aachen 35 11 14 10 38 38 0 47 T B H T B T
12 SV Wehen Wiesbaden 35 12 10 13 50 55 -5 46 B H B H T B
13 Erzgebirge Aue 35 14 4 17 48 61 -13 46 B T B B T B
14 VfL Osnabruck 35 12 9 14 43 49 -6 45 T H B T T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 35 11 10 14 50 53 -3 43 H H T T B B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 Hannover 96 Am 35 8 9 18 49 67 -18 33 H B H H H T
19 SV Sandhausen 35 8 8 19 46 60 -14 32 B B B B B B
20 Unterhaching 34 4 12 18 39 65 -26 24 B B T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation