Borussia Dortmund (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Borussia Dortmund (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Borussia Dortmund (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909-12-19
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rheinlanddamm 207-209, 44137 Dortmund
Sân vận động Rote Erde
Sức chứa sân vận động 40,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia-dortmund.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Borussia Dortmund (Youth) mới nhất

  • 15/02 22:30
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Sandhausen
    1 - 0
    Vòng 24
  • 10/02 01:30
    VfL Osnabruck
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/02 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 22
  • 27/01 01:30
    Borussia Dortmund (Youth)
    Arminia Bielefeld
    0 - 1
    Vòng 21
  • 18/01 20:00
    Unterhaching
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 1
    Vòng 20
  • 21/12 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Saarbrucken
    0 - 0
    Vòng 19
  • 14/12 20:00
    VfB Stuttgart II
    Borussia Dortmund (Youth)
    0 - 2
    Vòng 18
  • 07/12 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    SV Wehen Wiesbaden 1
    1 - 1
    Vòng 17
  • 30/11 20:00
    Hannover 96 Am
    Borussia Dortmund (Youth) 1
    1 - 0
    Vòng 16
  • 06/01 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Helmond Sport
    0 - 0

Lịch thi đấu Borussia Dortmund (Youth) sắp tới

  • 22/02 20:00
    Alemannia Aachen
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Rot-Weiss Essen
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/03 20:00
    TSV 1860 Munchen
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 13/03 01:00
    Dynamo Dresden
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 15/03 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Viktoria koln
    ? - ?
    Vòng 29
  • 29/03 20:00
    SV Waldhof Mannheim
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 05/04 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Ingolstadt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 10/04 00:00
    SC Verl
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 12/04 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Energie Cottbus
    ? - ?
    Vòng 33
  • 19/04 19:00
    Erzgebirge Aue
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Energie Cottbus 24 14 6 4 48 26 22 48 H T H H T T
2 Dynamo Dresden 24 13 6 5 49 29 20 45 T B H T B T
3 Saarbrucken 24 11 8 5 34 25 9 41 H T T B T B
4 Ingolstadt 24 10 9 5 49 36 13 39 H H T T H H
5 Viktoria koln 24 12 3 9 40 32 8 39 T T T B H T
6 Arminia Bielefeld 24 10 7 7 32 26 6 37 H B T B B T
7 SC Verl 24 9 9 6 36 31 5 36 H T T H T B
8 Hansa Rostock 24 10 5 9 32 32 0 35 T T B T H B
9 SV Wehen Wiesbaden 24 9 7 8 38 39 -1 34 H B T T B B
10 Borussia Dortmund (Youth) 24 9 5 10 38 38 0 32 H T B B B T
11 SV Sandhausen 24 8 7 9 37 38 -1 31 B B B H T B
12 Erzgebirge Aue 24 9 4 11 35 41 -6 31 T B H B H B
13 Alemannia Aachen 24 6 12 6 23 27 -4 30 H T B H H B
14 TSV 1860 Munchen 24 8 5 11 35 46 -11 29 B B H T H B
15 VfL Osnabruck 24 7 7 10 34 41 -7 28 H T H T T T
16 Rot-Weiss Essen 24 7 6 11 34 40 -6 27 H B T T H T
17 SV Waldhof Mannheim 24 6 8 10 28 29 -1 26 H H B H B T
18 VfB Stuttgart II 24 6 7 11 30 42 -12 25 H B H B T H
19 Hannover 96 Am 24 6 4 14 28 44 -16 22 B T B H B B
20 Unterhaching 24 3 9 12 29 47 -18 18 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation