Digenis Morphou: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Digenis Morphou: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Digenis Morphou
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1931
Bóng đá quốc gia nào? Đảo Síp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đảo Síp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kyriakou Matsi Street 38, 1052 Nicosia
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 22,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Digenis Morphou mới nhất

  • 12/04 20:00
    Asil Lysi
    Digenis Morphou
    1 - 0
    Vòng 13
  • 06/04 19:30
    Digenis Morphou
    Olympiakos Nicosia FC
    1 - 2
    Vòng 12
  • 02/04 20:30
    Akritas Chloraka
    Digenis Morphou
    2 - 0
    Vòng 11
  • 29/03 21:00
    1 PAEEK
    Digenis Morphou
    0 - 0
    Vòng 10
  • 14/03 22:00
    Digenis Morphou
    Dignis Yepsonas
    0 - 0
    Vòng 9
  • 08/03 20:30
    PO Ahironas-Onisilos
    Digenis Morphou
    1 - 1
    Vòng 8
  • 28/02 21:00
    AE Zakakiou
    Digenis Morphou 1
    2 - 1
    Vòng 7
  • 22/02 20:00
    Digenis Morphou
    Asil Lysi
    0 - 1
    Vòng 6
  • 15/02 20:00
    Olympiakos Nicosia FC
    Digenis Morphou
    2 - 0
    Vòng 5
  • 08/02 20:00
    1 Digenis Morphou
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    Vòng 4

Lịch thi đấu Digenis Morphou sắp tới

  • 26/04 21:00
    Digenis Morphou
    AE Zakakiou
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 13 6 2 5 22 20 2 38 B T T H T B
2 Agia Napa 13 7 2 4 20 18 2 38 B H B T T T
3 Doxa Katokopias 13 4 1 8 23 23 0 37 B B B B B B
4 Halkanoras Idaliou 13 5 3 5 22 21 1 34 T B H T B T
5 Anagennisi FC Deryneia 13 6 3 4 21 16 5 33 H T T T H T
6 MEAP Nisou 13 4 4 5 14 13 1 33 H B T H T B
7 Othellos Athienou 13 6 2 5 19 13 6 31 T T H B H T
8 Peyia 2014 13 5 1 7 11 28 -17 25 T H B B B B