Agia Napa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Agia Napa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Agia Napa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Agia Napa mới nhất
-
02/11 19:30PO Ahironas-OnisilosAgia Napa 10 - 0Vòng 7
-
26/10 19:001 Agia NapaPAEEK0 - 1Vòng 6
-
19/10 19:30Olympiakos Nicosia FCAgia Napa 11 - 0Vòng 5
-
05/10 20:00Agia NapaSpartakos Kitiou1 - 0Vòng 4
-
28/09 23:00Anagennisi FC DeryneiaAgia Napa1 - 1Vòng 3
-
21/09 23:00Agia NapaDignis Yepsonas 10 - 0Vòng 2
-
14/09 23:00Peyia 2014Agia Napa0 - 0Vòng 1
-
27/04 20:00Agia NapaOmonia 29is Maiou0 - 3Vòng 14
-
20/04 20:30Asil LysiAgia Napa2 - 1Vòng 13
-
23/10 20:00Karmiotissa PolemidionAgia Napa2 - 1
Lịch thi đấu Agia Napa sắp tới
-
09/11 19:30Doxa KatokopiasAgia Napa? - ?Vòng 8
-
23/11 23:00Agia NapaOthellos Athienou? - ?Vòng 9
-
30/11 23:00Akritas ChlorakaAgia Napa? - ?Vòng 10
-
07/12 23:00Agia NapaHalkanoras Idaliou? - ?Vòng 11
-
14/12 23:00Digenis MorphouAgia Napa? - ?Vòng 12
-
21/12 23:00Agia NapaMEAP Nisou? - ?Vòng 13
-
04/01 23:00AE ZakakiouAgia Napa? - ?Vòng 14
-
11/01 23:00Agia NapaAsil Lysi? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 19 | H T T T T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 12 | 3 | 15 | T T T T T B |
3 | AE Zakakiou | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T T H H T |
4 | PAEEK | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B T B T T |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 12 | H T B T H H |
6 | Akritas Chloraka | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 | T B B H T H |
7 | Asil Lysi | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B B T T H H |
8 | Digenis Morphou | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B B H B T |
9 | Peyia 2014 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T H H B B |
10 | Agia Napa | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 8 | H H T B B T |
11 | Halkanoras Idaliou | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 | B T H B T B |
12 | Othellos Athienou | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | T B T B H B |
13 | Spartakos Kitiou | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B T B T |
14 | Doxa Katokopias | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 6 | H T B H B H |
15 | MEAP Nisou | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 6 | B B B B T B |
16 | Anagennisi FC Deryneia | 7 | 0 | 3 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 | B H B H B B |