AEP Paphos: tin tức, thông tin website facebook
CLB AEP Paphos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AEP Paphos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AE Paphos,Georgios HADJIKYRIACOS,PO Box 60080,CY-8100PAPHOS,Cyprus |
Sân vận động | Sterios Kiriyakis Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,650 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aep2000.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AEP Paphos mới nhất
-
11/11 00:00Apollon Limassol FCAEP Paphos0 - 0Vòng 10
-
03/11 19:30AEP PaphosOmonia Aradippou3 - 0Vòng 9
-
29/10 00:00Omonia 29is MaiouAEP Paphos1 - 1Vòng 8
-
19/10 23:00AEP PaphosKarmiotissa Polemidion1 - 0Vòng 7
-
06/10 23:003 E.N.ParalimniouAEP Paphos1 - 0Vòng 6
-
29/09 23:00AEP PaphosAris Limassol1 - 1Vòng 5
-
08/11 00:45AEP PaphosLokomotiv Astana0 - 0A
-
25/10 02:00AEP PaphosHeidenheimer0 - 1A
-
04/10 02:00CS PetrocubAEP Paphos1 - 2A
-
26/09 00:30APOEL NicosiaAEP Paphos 11 - 0
Lịch thi đấu AEP Paphos sắp tới
-
23/11 22:00AEP PaphosAPOEL Nicosia? - ?Vòng 11
-
30/11 23:00AEP PaphosOmonia Nicosia FC? - ?Vòng 12
-
07/12 23:00Ethnikos Achnas FCAEP Paphos? - ?Vòng 13
-
14/12 23:00Nea SalamisAEP Paphos? - ?Vòng 14
-
21/12 23:00AEP PaphosAEK Larnaca? - ?Vòng 15
-
04/01 23:00Anorthosis Famagusta FCAEP Paphos? - ?Vòng 16
-
08/01 23:00AEP PaphosAEL Limassol? - ?Vòng 17
-
29/11 03:00FiorentinaAEP Paphos? - ?A
-
13/12 03:00AEP PaphosNK Publikum Celje? - ?A
-
20/12 03:00LuganoAEP Paphos? - ?A
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 28 | H T T T T T |
2 | Aris Limassol | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 23 | H T T T B T |
3 | APOEL Nicosia | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 17 | 20 | H B T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T B B T H T |
5 | AEK Larnaca | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T H T H |
6 | Apollon Limassol FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 14 | T B T T H B |
7 | AEL Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T T H B B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | H B B H T T |
9 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | H T B B T B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 9 | H T B B B H |
11 | E.N.Paralimniou | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 8 | B B T H B H |
12 | Omonia Aradippou | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 8 | H T B B B B |
13 | Nea Salamis | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B B B T H |
14 | Omonia 29is Maiou | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs