AEK Larnaca: tin tức, thông tin website facebook
CLB AEK Larnaca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AEK Larnaca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AEK Larnaca, PO Box 40060, CY-6300 LARNACA, Cyprus |
Sân vận động | GSZ Stadium |
Sức chứa sân vận động | 13,032 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jose Luis Oltra Castaner |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aekfc.cjb.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AEK Larnaca mới nhất
-
22/02 22:00Karmiotissa PolemidionAEK Larnaca0 - 1Vòng 24
-
15/02 00:30AEK LarnacaE.N.Paralimniou3 - 1Vòng 23
-
10/02 00:001 Aris LimassolAEK Larnaca 10 - 1Vòng 22
-
03/02 00:00AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0Vòng 21
-
26/01 00:00Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 2Vòng 20
-
21/01 00:00AEK LarnacaAPOEL Nicosia1 - 0Vòng 19
-
12/01 22:00AEK LarnacaNea Salamis 12 - 0Vòng 18
-
09/01 00:00Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca1 - 2Vòng 17
-
04/01 00:50AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1Vòng 16
-
29/01 23:30E.N.ParalimniouAEK Larnaca0 - 2
Lịch thi đấu AEK Larnaca sắp tới
-
22/07 21:00AEK LarnacaBeitar Jerusalem? - ?
-
13/08 22:59AEK LarnacaOlympiakos Nicosia FC? - ?
-
03/03 00:00AEK LarnacaOmonia 29is Maiou? - ?Vòng 25
-
11/03 23:00Omonia AradippouAEK Larnaca? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 24 | 20 | 1 | 3 | 49 | 10 | 39 | 61 | T T T T T T |
2 | Aris Limassol | 24 | 16 | 7 | 1 | 48 | 14 | 34 | 55 | H T H H T T |
3 | AEK Larnaca | 24 | 15 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 51 | T H T H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 23 | 27 | 49 | H T T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 24 | 11 | 7 | 6 | 50 | 21 | 29 | 40 | B T H H T B |
6 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 33 | 1 | 36 | H H T B H B |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | H B B B B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 50 | -26 | 24 | B B H B B T |
11 | Omonia Aradippou | 25 | 6 | 5 | 14 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B B B H T |
12 | E.N.Paralimniou | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 19 | B T T B H B |
13 | Nea Salamis | 25 | 4 | 4 | 17 | 21 | 51 | -30 | 16 | H H B T B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 24 | 3 | 4 | 17 | 19 | 44 | -25 | 13 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs