Vanlose: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vanlose: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vanlose |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vanlose mới nhất
-
02/11 21:00VanloseGorslev IF2 - 0
-
26/10 18:00AllerodVanlose0 - 2
-
19/10 19:00VanloseTarnby FF1 - 0
-
12/10 18:00Fredensborg BIVanlose0 - 0
-
05/10 19:00SkjoldVanlose0 - 1
-
28/09 20:00VanloseGreve Fodbold2 - 0
-
21/09 18:001 Nykobing FC 2Vanlose0 - 0
-
13/09 23:30VanloseHerlev IF2 - 0
-
07/09 17:00GVIVanlose1 - 0
-
03/09 23:301 VanloseRoskilde1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Vanlose sắp tới
-
26/02 16:00VanloseAB Tarnby? - ?
-
09/11 20:00VanloseGVI? - ?
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T B T H T T |
2 | VSK Arhus | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T T B T B |
3 | Odder IGF | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 25 | 4 | 25 | B T B T T T |
4 | Bronshoj | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | T B T T H B |
5 | Naesby | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 23 | B T B T H T |
6 | Holbaek | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T T B B B |
7 | Sundby BK | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 20 | H T T H T T |
8 | FA 2000 | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T B T B B |
9 | Young Boys FD | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B T B H T |
10 | BK Avarta | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 14 | B B B B B T |
11 | Holstebro BK | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B B B H B |
12 | IF Lyseng | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 10 | B B B T B B |