SfB Oure: tin tức, thông tin website facebook
CLB SfB Oure: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SfB Oure |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SfB Oure mới nhất
-
30/03 18:00Horsens FrejaSfB Oure0 - 0
-
22/03 20:00SfB OureMarienlyst0 - 0
-
15/03 20:00B 1909 OdenseSfB Oure1 - 0
-
09/11 20:00SfB OureHedensted1 - 0
-
02/11 20:00SfB OureTarup Paarup IF2 - 2
-
27/10 19:00Middelfart G BK U19SfB Oure0 - 1
-
19/10 19:001 SfB OureEsbjerg 20 - 1
-
12/10 18:00B 1913 OdenseSfB Oure0 - 0
-
05/10 18:00OKSSfB Oure0 - 0
-
28/09 19:00SfB OureHorsens Freja2 - 0
Lịch thi đấu SfB Oure sắp tới
-
05/04 19:00SfB OureOKS? - ?
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T T H |
2 | Bronshoj | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 35 | T T T H H B |
3 | VSK Arhus | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | T B T H H H |
4 | Odder IGF | 20 | 9 | 7 | 4 | 36 | 32 | 4 | 34 | B T H T H H |
5 | Holbaek | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 31 | T B H T H B |
6 | Naesby | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 29 | H T H B B H |
7 | FA 2000 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H H H T H |
8 | Nr. sundby | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 24 | B B B H B T |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T T B B T B |
10 | Young Boys FD | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | 19 | B B T H B H |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H B B T T |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | H B T H B T |