Randers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Randers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Randers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-11-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Randers Football Club Lars KNUDSEN Viborgvej 92 A DK-8900 Randers Denmark |
Sân vận động | Essex Park Randers |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rasmus Bertelsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.randersfreja.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Randers FC mới nhất
-
02/11 23:00SonderjyskeRanders FC1 - 4Vòng 14
-
29/10 01:00Randers FCNordsjaelland2 - 0Vòng 13
-
20/10 19:00AalborgRanders FC0 - 0Vòng 12
-
06/10 19:00Randers FCLyngby1 - 0Vòng 11
-
28/09 21:00Aarhus AGFRanders FC1 - 1Vòng 10
-
22/09 19:00Randers FCMidtjylland 12 - 1Vòng 9
-
17/09 00:00NordsjaellandRanders FC0 - 0Vòng 8
-
01/09 23:00Randers FCAalborg1 - 0Vòng 7
-
25/09 21:00BrabrandRanders FC1 - 0
-
04/09 22:001 B 1913 OdenseRanders FC0 - 6
Lịch thi đấu Randers FC sắp tới
-
13/05 22:59SonderjyskeRanders FC? - ?
-
10/11 20:00SilkeborgRanders FC? - ?Vòng 15
-
25/11 00:00Randers FCVejle? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00ViborgRanders FC? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00Randers FCFC Copenhagen? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00LyngbyRanders FC? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00Randers FCAarhus AGF? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00Randers FCBrondby IF? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs