Nykobing FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nykobing FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nykobing FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nyk?bing Falster Alliancen, Postboks 141, DK-4800 Nyk?bing F., Denmark |
Sân vận động | Nykøbing F. Idrætspark |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claus Jensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nfa.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nykobing FC mới nhất
-
02/11 20:001 Aarhus FremadNykobing FC0 - 1Vòng 14
-
27/10 21:00Nykobing FCThisted FC0 - 1Vòng 13
-
19/10 19:00BK FremNykobing FC1 - 2Vòng 12
-
13/10 20:00Nykobing FCAarhus Fremad0 - 1Vòng 11
-
04/10 23:30NaestvedNykobing FC0 - 0Vòng 10
-
28/09 19:00Middelfart G ogNykobing FC1 - 0Vòng 9
-
21/09 00:00Nykobing FCIshoj IF1 - 1Vòng 8
-
15/09 19:00Skive IKNykobing FC 11 - 0Vòng 7
-
07/09 00:001 Nykobing FCFremad Amager0 - 0Vòng 6
-
11/09 00:00Nykobing FCFremad Amager0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Nykobing FC sắp tới
-
09/11 01:00Nykobing FCHelsingor? - ?Vòng 15
-
17/11 01:00Fremad AmagerNykobing FC? - ?Vòng 16
-
08/03 01:00Nykobing FCHIK Hellerup? - ?Vòng 17
-
15/03 19:00Ishoj IFNykobing FC? - ?Vòng 18
-
23/03 21:00Nykobing FCMiddelfart G og? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00Nykobing FCNaestved? - ?Vòng 20
-
05/04 00:00AB CopenhagenNykobing FC? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Nykobing FCSkive IK? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
6 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
7 | Helsingor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T B H H |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 28 | -21 | 7 | B B B T H B |