Naesby: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naesby: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naesby |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1938 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | N?sby Boldklub, St?rehusvej 31, DK-5270 ODENSE N, Denmark |
Sân vận động | Naesby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naesbyboldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naesby mới nhất
-
03/11 19:00Holstebro BKNaesby0 - 2Vòng 14
-
26/10 19:00NaesbyBronshoj0 - 0Vòng 13
-
19/10 18:30VSK ArhusNaesby1 - 0Vòng 12
-
12/10 19:00NaesbySundby BK 10 - 2Vòng 11
-
05/10 19:00NaesbyYoung Boys FD3 - 1Vòng 10
-
29/09 19:001 BrabrandNaesby 11 - 0Vòng 9
-
21/09 19:00NaesbyHolbaek1 - 0Vòng 8
-
15/09 18:15IF LysengNaesby0 - 0Vòng 7
-
31/10 23:00NaesbyViborg 10 - 3
-
24/09 21:00NaesbyB93 Copenhagen0 - 0
Lịch thi đấu Naesby sắp tới
-
09/11 20:00NaesbyIF Lyseng? - ?Vòng 15
-
16/11 20:00Sundby BKNaesby? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00NaesbyOdder IGF? - ?Vòng 17
-
15/03 19:00HolbaekNaesby? - ?Vòng 18
-
22/03 20:00NaesbyBrabrand? - ?Vòng 19
-
29/03 20:00Young Boys FDNaesby? - ?Vòng 20
-
05/04 19:00FA 2000Naesby? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00NaesbyBK Avarta? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T B T H T T |
2 | VSK Arhus | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T T B T B |
3 | Odder IGF | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 25 | 4 | 25 | B T B T T T |
4 | Bronshoj | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | T B T T H B |
5 | Naesby | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 23 | B T B T H T |
6 | Holbaek | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T T B B B |
7 | Sundby BK | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 20 | H T T H T T |
8 | FA 2000 | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T B T B B |
9 | Young Boys FD | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B T B H T |
10 | BK Avarta | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 14 | B B B B B T |
11 | Holstebro BK | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B B B H B |
12 | IF Lyseng | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 10 | B B B T B B |