Kolding FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kolding FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kolding FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-10-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kolding Idrætsforening, Spølrundevej 23, DK-6000 Kolding, Denmark |
Sân vận động | Kolding Stadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kristoffer Wichmann |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kolding-fc.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kolding FC mới nhất
-
09/11 01:00Kolding FCVendsyssel0 - 0Vòng 16
-
02/11 19:00RoskildeKolding FC0 - 0Vòng 15
-
26/10 00:00Herfolge Boldklub KogeKolding FC0 - 0Vòng 14
-
19/10 00:00Kolding FCHillerod Fodbold1 - 0Vòng 13
-
08/10 00:00Hvidovre IFKolding FC0 - 0Vòng 12
-
28/09 00:00Kolding FCOdense BK1 - 2Vòng 11
-
20/09 23:30HobroKolding FC1 - 0Vòng 10
-
15/09 00:001 Kolding FCHerfolge Boldklub Koge1 - 0Vòng 9
-
30/10 00:00BK FremKolding FC0 - 0
-
03/10 00:00Hvidovre IFKolding FC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Kolding FC sắp tới
-
24/11 21:00FredericiaKolding FC? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Kolding FCAC Horsens? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00EsbjergKolding FC? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Kolding FCB93 Copenhagen? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00Odense BKKolding FC? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Kolding FCHobro? - ?Vòng 22
-
07/12 20:00Kolding FCFC Copenhagen? - ?
-
15/12 22:00FC CopenhagenKolding FC? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | B T B B B H |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs