Hvidovre IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hvidovre IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hvidovre IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Per Frandsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hif.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hvidovre IF mới nhất
-
28/02 01:00Hvidovre IFFredericia0 - 0Vòng 20
-
22/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1Vòng 19
-
30/11 01:00Hvidovre IFHobro1 - 0Vòng 18
-
15/02 19:00Middelfart G ogHvidovre IF0 - 0
-
05/02 16:50Kickers OffenbachHvidovre IF1 - 0
-
02/02 15:00Termez SurkhonHvidovre IF1 - 1
-
29/01 00:00Ishoj IFHvidovre IF1 - 2
-
25/01 19:00BK FremHvidovre IF0 - 1
-
18/01 19:00Brondby IFHvidovre IF2 - 1
-
13/01 17:001 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2
Lịch thi đấu Hvidovre IF sắp tới
-
10/03 01:00EsbjergHvidovre IF? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hvidovre IFOdense BK? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs