Fremad Amager: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fremad Amager: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fremad Amager |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-6-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | c/o Hanne Norisgaard Amagerbrogade 69 2300 Koenhavn S. |
Sân vận động | Sundby Idrætspark |
Sức chứa sân vận động | 7,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Lovenkrands |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fremad-amager.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fremad Amager mới nhất
-
16/11 00:00Fremad AmagerNykobing FC0 - 0Vòng 16
-
09/11 20:00AB CopenhagenFremad Amager1 - 0Vòng 15
-
02/11 01:00Fremad AmagerIshoj IF0 - 1Vòng 14
-
26/10 19:00Middelfart G ogFremad Amager 11 - 0Vòng 13
-
19/10 00:00Fremad AmagerHelsingor1 - 0Vòng 12
-
12/10 00:00Fremad AmagerNaestved0 - 0Vòng 11
-
05/10 00:00HelsingorFremad Amager0 - 2Vòng 10
-
29/09 19:00Fremad AmagerAarhus Fremad0 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 Thisted FCFremad Amager1 - 1Vòng 8
-
26/09 00:00Fremad AmagerNordsjaelland0 - 2
Lịch thi đấu Fremad Amager sắp tới
-
22/01 19:00LyngbyFremad Amager? - ?
-
24/11 17:30Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge? - ?
-
22/11 22:00Nr. sundbyFremad Amager? - ?
-
08/03 20:00Aarhus FremadFremad Amager? - ?Vòng 17
-
15/03 21:00Fremad AmagerSkive IK? - ?Vòng 18
-
23/03 19:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 19
-
29/03 01:00Fremad AmagerHIK Hellerup? - ?Vòng 20
-
05/04 19:00BK FremFremad Amager? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Fremad AmagerThisted FC? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |