Fredericia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fredericia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fredericia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-1-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Baldersvej 4 7000 Fredericia |
Sân vận động | Fredericia Stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Hansen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcfredericia.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fredericia mới nhất
-
03/11 21:00FredericiaOdense BK0 - 1Vòng 15
-
27/10 21:001 HobroFredericia1 - 1Vòng 14
-
19/10 18:00EsbjergFredericia0 - 1Vòng 13
-
05/10 20:00FredericiaAC Horsens1 - 0Vòng 12
-
28/09 20:00FredericiaB93 Copenhagen2 - 0Vòng 11
-
24/09 00:00Hillerod FodboldFredericia0 - 1Vòng 10
-
16/09 23:30FredericiaHobro0 - 0Vòng 9
-
01/09 18:00Herfolge Boldklub KogeFredericia2 - 3Vòng 8
-
19/09 23:00FredericiaAalborg0 - 1
-
04/09 22:00B 1909 OdenseFredericia0 - 3
Lịch thi đấu Fredericia sắp tới
-
09/11 01:00B93 CopenhagenFredericia? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00FredericiaKolding FC? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00RoskildeFredericia? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00FredericiaHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00Hvidovre IFFredericia? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00FredericiaHillerod Fodbold? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00VendsysselFredericia? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 15 | 13 | 1 | 1 | 38 | 13 | 25 | 40 | T T B T T T |
2 | Fredericia | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 28 | T T B T T B |
3 | AC Horsens | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T B T |
4 | Esbjerg | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | B H T B B T |
5 | Kolding FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 9 | 5 | 23 | B B H T T T |
6 | Hvidovre IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 17 | T B B T B B |
10 | Vendsyssel | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B H B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T T T B H |
12 | Roskilde | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs