Brondby IF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby IF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby IF (W) |
Tên khác | Brondby IF Nữ |
Biệt danh | Brondby IF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Brondbyernes Idraetsforening Erik Lykke HANSEN Br鴑dby Stadion 26 DK-2605 Brondby Denmark |
Sân vận động | Brøndby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 31,748 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brondby-if.dk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby IF (W) mới nhất
-
16/11 19:00Brondby IF NữNordsjaelland Nữ1 - 0Vòng 13
-
10/11 22:00HB Koge NữBrondby IF Nữ0 - 1Vòng 12
-
02/11 01:00Boldklubben AF 1893 NữBrondby IF Nữ0 - 2Vòng 11
-
19/10 18:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 10
-
13/10 18:00Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 9
-
06/10 19:30Brondby IF NữOdense BK Nữ2 - 0Vòng 8
-
28/09 00:00Brondby IF NữBoldklubben AF 1893 Nữ1 - 0Vòng 7
-
21/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/09 18:00Brondby IF NữKolding BK Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/10 00:00Osterbro IF NữBrondby IF Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Brondby IF (W) sắp tới
-
21/04 23:30Nordsjaelland (w)Brondby IF (w)? - ?Vòng 3
-
23/11 20:00Kolding BK NữBrondby IF Nữ? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 34 | 9 | 25 | 33 | T H T T T T |
2 | Nordsjaelland (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T B T B |
3 | Brondby IF (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T H B T T T |
4 | Odense BK (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | B H B H H T |
5 | HB Koge (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 13 | 4 | 14 | B H T B B B |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 13 | B B T T H T |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 8 | T T B B B B |
8 | Kolding BK (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 6 | B B B H B B |