Brondby IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964-12-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Brondbyernes Idraetsforening Erik Lykke HANSEN Brøndby Stadion 26 DK-2605 Brondby Denmark |
Sân vận động | Brondby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 31,748 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jesper Sorensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brondby-if.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby IF mới nhất
-
24/02 17:00Brondby IFAB Copenhagen0 - 1
-
18/01 19:00Brondby IFHvidovre IF2 - 1
-
23/02 22:00VejleBrondby IF0 - 0Vòng 19
-
15/02 01:00Brondby IFViborg1 - 1Vòng 18
-
30/11 01:001 Brondby IFAalborg1 - 0Vòng 17
-
07/02 23:00Brondby IFRosenborg1 - 0A
-
04/02 23:00Brondby IFIFK Varnamo1 - 1A
-
30/01 20:00Brondby IFFC Dallas2 - 0A
-
16/12 01:001 Brondby IFAarhus AGF2 - 0
-
09/12 00:30Aarhus AGFBrondby IF0 - 0
Lịch thi đấu Brondby IF sắp tới
-
04/03 01:00Brondby IFLyngby? - ?Vòng 20
-
11/03 01:00Randers FCBrondby IF? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00Brondby IFSilkeborg? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
6 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs