BK Frem: tin tức, thông tin website facebook
CLB BK Frem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BK Frem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1866-7-17 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Frem Frank NIELSEN Julius Andersensvej 7 DK-2450 Kobenhavn SV. Denmark |
Sân vận động | Valby Idr?tspark |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bkfrem.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BK Frem mới nhất
-
23/03 19:00Thisted FCBK Frem0 - 0Vòng 19
-
16/03 19:00NaestvedBK Frem1 - 2Vòng 18
-
08/03 20:001 AB CopenhagenBK Frem1 - 1Vòng 17
-
01/03 18:00BK FremBK Avarta0 - 0
-
25/02 23:00BK FremNykobing FC2 - 0
-
08/02 18:00BK FremLunds BK1 - 0
-
04/02 22:30BK FremNr. sundby1 - 2
-
01/02 18:00BK FremRoskilde0 - 0
-
25/01 19:00BK FremHvidovre IF0 - 1
-
18/01 18:00BK FremBronshoj1 - 0
Lịch thi đấu BK Frem sắp tới
-
29/01 17:30BK FremHIK? - ?
-
29/03 20:00Middelfart G ogBK Frem? - ?Vòng 20
-
05/04 19:00BK FremFremad Amager? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Ishoj IFBK Frem? - ?Vòng 22
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T B T T |
2 | Bronshoj | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 14 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | VSK Arhus | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 25 | 7 | 33 | B T B T H H |
4 | Odder IGF | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 31 | 4 | 33 | T B T H T H |
5 | Holbaek | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 16 | 9 | 31 | B T B H T H |
6 | Naesby | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 28 | T H T H B B |
7 | FA 2000 | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | B B H H H T |
8 | BK Avarta | 19 | 7 | 2 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | T T T B B T |
9 | Nr. sundby | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 25 | -8 | 21 | T B B B H B |
10 | Young Boys FD | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B B T H B |
11 | Holstebro BK | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 16 | B B H B B T |
12 | IF Lyseng | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 15 | B H B T H B |