AC Horsens: tin tức, thông tin website facebook
CLB AC Horsens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AC Horsens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Langmarksvej 65 8700 Horsens |
Sân vận động | CASA Arena Horsens |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.achorsens.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AC Horsens mới nhất
-
09/11 23:00Odense BKAC Horsens2 - 1Vòng 16
-
02/11 01:00AC HorsensB93 Copenhagen1 - 0Vòng 15
-
26/10 00:00Hillerod FodboldAC Horsens1 - 0Vòng 14
-
20/10 20:00AC HorsensHvidovre IF1 - 0Vòng 13
-
05/10 20:00FredericiaAC Horsens1 - 0Vòng 12
-
28/09 20:00AC HorsensHobro0 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00B93 CopenhagenAC Horsens1 - 0Vòng 10
-
14/09 22:00AC HorsensOdense BK1 - 1Vòng 9
-
31/08 00:20Hvidovre IFAC Horsens1 - 2Vòng 8
-
05/09 00:00AC HorsensViborg0 - 2
Lịch thi đấu AC Horsens sắp tới
-
24/11 21:00AC HorsensHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Kolding FCAC Horsens? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00AC HorsensRoskilde? - ?Vòng 19
-
03/03 01:00VendsysselAC Horsens? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00HobroAC Horsens? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00AC HorsensEsbjerg? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
8 | Hobro | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 19 | B T B B B H |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs