Aalborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aalborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aalborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1885-5-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AaB Aalborg Hornevej 2 DK-9220 Aalborg Øst Denmark |
Sân vận động | Aalborg Stadion |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aalborg-bk.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aalborg mới nhất
-
29/03 01:00AalborgViborg0 - 2Vòng 1
-
16/03 23:001 SonderjyskeAalborg0 - 1Vòng 22
-
09/03 20:00AalborgMidtjylland1 - 2Vòng 21
-
03/03 00:00AalborgFC Copenhagen0 - 0Vòng 20
-
27/02 01:30AalborgNordsjaelland0 - 0Vòng 18
-
23/02 20:00Aarhus AGFAalborg1 - 0Vòng 19
-
20/03 18:00Aarhus AGFAalborg0 - 1
-
07/02 17:00AalborgLNZ Cherkasy0 - 2
-
31/01 21:00Seattle SoundersAalborg1 - 1
-
24/01 19:00AalborgAC Horsens3 - 0
Lịch thi đấu Aalborg sắp tới
-
06/04 21:00VejleAalborg? - ?Vòng 2
-
12/04 00:00AalborgLyngby? - ?Vòng 3
-
17/04 00:00SilkeborgAalborg? - ?Vòng 4
-
20/04 22:00AalborgSonderjyske? - ?Vòng 5
-
29/04 00:00AalborgVejle? - ?Vòng 6
-
06/05 00:00SonderjyskeAalborg? - ?Vòng 7
-
11/05 23:00ViborgAalborg? - ?Vòng 8
-
18/05 19:00AalborgSilkeborg? - ?Vòng 9
-
24/05 20:00LyngbyAalborg? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 52 | T |
2 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 43 | T |
3 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 40 | B |
4 | Esbjerg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 37 | T |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 36 | B |
6 | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 34 | B |
Upgrade Team