Bijelo Brdo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bijelo Brdo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bijelo Brdo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bijelo Brdo mới nhất
-
15/02 21:00NK JarunBijelo Brdo0 - 0Vòng 18
-
30/11 19:30NK Croatia ZmijavciBijelo Brdo0 - 1Vòng 17
-
23/11 19:30Bijelo BrdoRudes0 - 0Vòng 16
-
15/11 20:10NK OpatijaBijelo Brdo4 - 0Vòng 15
-
09/11 20:00Bijelo BrdoNK Dubrava Zagreb1 - 0Vòng 14
-
02/11 20:00HNK CibaliaBijelo Brdo0 - 0Vòng 13
-
07/02 20:30BjelovarBijelo Brdo0 - 0
-
01/02 20:00HNK CibaliaBijelo Brdo0 - 1
-
22/01 19:00Bijelo BrdoSzentlorinc SE1 - 2
-
15/01 18:00Bijelo BrdoKozarmisleny SE2 - 0
Lịch thi đấu Bijelo Brdo sắp tới
-
23/02 18:50Bijelo BrdoHNK Vukovar 91? - ?Vòng 19
-
01/03 21:00NK Orijent RijekaBijelo Brdo? - ?Vòng 20
-
08/03 21:30Bijelo BrdoRadnik Sesvete? - ?Vòng 21
-
15/03 21:30NK Zrinski JurjevacBijelo Brdo? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Opatija | 18 | 9 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 35 | T T T T H H |
2 | HNK Vukovar 91 | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 8 | 15 | 34 | T T T B T H |
3 | Radnik Sesvete | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 30 | H T H T H T |
4 | NK Dubrava Zagreb | 18 | 8 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 27 | T H T B B B |
5 | NK Orijent Rijeka | 18 | 5 | 10 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H H T T H |
6 | HNK Cibalia | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T T B H |
7 | NK Croatia Zmijavci | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | B B H H B T |
8 | Bijelo Brdo | 18 | 5 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 21 | B H B T T T |
9 | Rudes | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B B H B H |
10 | NK Jarun | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 18 | H B B B H B |
11 | NK Dugopolje | 18 | 2 | 10 | 6 | 16 | 26 | -10 | 16 | H B H B H B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 31 | -18 | 8 | B B H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation