Universidad de Chile: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Universidad de Chile: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Universidad de Chile
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1928-10-29
Bóng đá quốc gia nào? Chile
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Chile
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Avenida Quilin No. 5635 - Comuna Penalolén ,Casilla No. 3733 ,Central de
Sân vận động Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Sức chứa sân vận động 70,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mauricio Andres Pellegrino
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.udechile.cl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Universidad de Chile mới nhất

  • 23/03 03:30
    Universidad de Chile
    Santiago Morning
    1 - 0
    G
  • 11/02 05:00
    Santiago Morning
    Universidad de Chile
    0 - 1
    G
  • 03/02 06:30
    Universidad de Chile
    CD Magallanes 1
    0 - 0
    G
  • 30/01 05:00
    Deportes Recoleta
    Universidad de Chile
    0 - 2
    G
  • 15/03 04:00
    Audax Italiano
    Universidad de Chile
    0 - 1
    Vòng 5
  • 03/03 04:00
    Cobresal
    Universidad de Chile
    0 - 0
    Vòng 3
  • 24/02 06:30
    Universidad de Chile
    Union La Calera
    1 - 0
    Vòng 2
  • 16/02 06:30
    Universidad de Chile
    Nublense 1
    0 - 0
    Vòng 1
  • 18/01 06:00
    1 Universidad de Chile
    River Plate
    1 - 1
  • 12/01 04:00
    Universidad de Chile
    Godoy Cruz Antonio Tomba 1
    2 - 0

Lịch thi đấu Universidad de Chile sắp tới

  • 07/03 04:00
    Colo Colo
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 5
  • 14/03 04:00
    Universidad de Chile
    Union Espanola
    ? - ?
    Vòng 6
  • 21/03 04:00
    Universidad de Chile
    Curico Unido
    ? - ?
    Vòng 7
  • 04/04 03:00
    Univ Catolica
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 8
  • 11/04 03:00
    Coquimbo Unido
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/04 03:00
    Universidad de Chile
    Palestino
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/04 03:00
    Audax Italiano
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 11
  • 16/05 03:00
    Everton CD
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 13
  • 30/05 03:00
    Cobresal
    Universidad de Chile
    ? - ?
    Vòng 15
  • 04/07 03:00
    Universidad de Chile
    Union La Calera
    ? - ?
    Vòng 16

BXH VĐQG Chile mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palestino 5 4 0 1 10 4 6 12 T T B T T
2 Coquimbo Unido 5 3 2 0 7 2 5 11 T T T H H
3 Huachipato 5 3 1 1 9 4 5 10 H T T B T
4 Audax Italiano 5 3 1 1 11 7 4 10 B T T T H
5 Cobresal 5 2 2 1 7 5 2 8 B T T H H
6 Universidad de Chile 4 2 1 1 8 3 5 7 T T B H
7 Union La Calera 5 2 1 2 7 4 3 7 T B H T B
8 Univ Catolica 4 2 1 1 5 3 2 7 T B T H
9 O.Higgins 5 1 4 0 4 3 1 7 H T H H H
10 Deportes La Serena 5 2 1 2 5 7 -2 7 B B T H T
11 Colo Colo 4 2 0 2 6 4 2 6 T B B T
12 Nublense 5 1 2 2 4 10 -6 5 B H T H B
13 Deportes Limache 5 0 2 3 6 10 -4 2 H H B B B
14 Everton CD 5 0 2 3 2 9 -7 2 H B B B H
15 Municipal Iquique 4 0 0 4 3 11 -8 0 B B B B
16 Union Espanola 3 0 0 3 0 8 -8 0 B B B

LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation