O.Higgins: tin tức, thông tin website facebook
CLB O.Higgins: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | O.Higgins |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1955 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Cuevas 51, Rancagua |
Sân vận động | Estadio El Teniente |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pablo de Muner |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ohigginssadp.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả O.Higgins mới nhất
-
22/03 04:00HuachipatoO.Higgins 11 - 0F
-
10/02 04:30O.HigginsHuachipato0 - 0F
-
02/02 04:00Deportes TemucoO.Higgins 10 - 1F
-
27/01 04:00O.HigginsRangers Talca 11 - 1F
-
17/03 04:00CobresalO.Higgins0 - 0Vòng 5
-
10/03 04:00O.HigginsDeportes La Serena0 - 1Vòng 4
-
03/03 06:30Union La CaleraO.Higgins1 - 1Vòng 3
-
25/02 06:00Colo ColoO.Higgins0 - 0Vòng 2
-
16/02 04:00O.HigginsHuachipato0 - 0Vòng 1
-
19/01 04:30O.HigginsDeportes Santa Cruz0 - 0
Lịch thi đấu O.Higgins sắp tới
-
07/03 04:00O.HigginsAudax Italiano? - ?Vòng 5
-
14/03 04:00Curico UnidoO.Higgins? - ?Vòng 6
-
21/03 04:00O.HigginsUniv Catolica? - ?Vòng 7
-
04/04 03:00O.HigginsCoquimbo Unido? - ?Vòng 8
-
11/04 03:00CSD AntofagastaO.Higgins? - ?Vòng 9
-
18/04 03:00Union La CaleraO.Higgins? - ?Vòng 10
-
16/05 03:00CobresalO.Higgins? - ?Vòng 13
-
23/05 03:00O.HigginsColo Colo? - ?Vòng 14
-
30/05 03:00Everton CDO.Higgins? - ?Vòng 15
-
04/07 03:00Deportes La SerenaO.Higgins? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 12 | T T B T T |
2 | Coquimbo Unido | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | Huachipato | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | Audax Italiano | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | Cobresal | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | Universidad de Chile | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | T T B H |
7 | Union La Calera | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | Univ Catolica | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
9 | O.Higgins | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | Deportes La Serena | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B T H T |
11 | Colo Colo | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
12 | Nublense | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H T H B |
13 | Deportes Limache | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | Everton CD | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B B H |
15 | Municipal Iquique | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation