Union Berlin: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Union Berlin: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Union Berlin
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1966-6-17
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hammerlingstrasse 80 - 88 12555 Berlin
Sân vận động Stadion An der Alten Forsterei
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Steffen Baumgart
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-union-berlin.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Union Berlin mới nhất

Lịch thi đấu Union Berlin sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 23 18 4 1 69 19 50 58 T T T T H T
2 Bayer Leverkusen 23 14 8 1 51 27 24 50 T H T H H T
3 Eintracht Frankfurt 23 12 6 5 49 33 16 42 T H H H T B
4 SC Freiburg 23 12 3 8 34 36 -2 39 B B T T T T
5 FSV Mainz 05 23 11 5 7 37 24 13 38 B T B H T T
6 RB Leipzig 23 10 8 5 38 31 7 38 H H H T H H
7 VfB Stuttgart 23 10 6 7 41 34 7 36 T B B T B H
8 VfL Wolfsburg 23 9 7 7 46 37 9 34 B H H H T H
9 Borussia Monchengladbach 23 10 4 9 35 35 0 34 B T T H T B
10 Borussia Dortmund 23 9 5 9 43 38 5 32 B H T B B T
11 Augsburg 23 8 7 8 27 35 -8 31 T T H H H T
12 Werder Bremen 23 8 6 9 35 47 -12 30 B H T B B B
13 Union Berlin 23 6 6 11 21 35 -14 24 T B H T B B
14 TSG Hoffenheim 23 5 7 11 30 46 -16 22 T H B B T H
15 St. Pauli 23 6 3 14 18 27 -9 21 T T H B B B
16 Heidenheimer 23 4 3 16 27 47 -20 15 B B B B B H
17 VfL Bochum 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B H T H
18 Holstein Kiel 23 3 4 16 34 59 -25 13 B H B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation