St. Gallen: tin tức, thông tin website facebook
CLB St. Gallen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St. Gallen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1879 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | St. Gallen Postfach 14 9009 St. Gallen Switzerland |
Sân vận động | Kybunpark |
Sức chứa sân vận động | 11,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Zeidler |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcsg.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St. Gallen mới nhất
-
06/02 02:30St. GallenLugano0 - 1Vòng 22
-
02/02 20:15LuzernSt. Gallen1 - 0Vòng 21
-
26/01 20:15St. GallenLausanne Sports 11 - 1Vòng 20
-
19/01 02:30ServetteSt. Gallen0 - 0Vòng 19
-
15/12 22:30FC ZurichSt. Gallen0 - 1Vòng 18
-
08/12 22:30St. GallenBasel 11 - 0Vòng 17
-
11/01 19:00DarmstadtSt. Gallen1 - 0
-
07/01 21:00Karlsruher SCSt. Gallen0 - 1
-
20/12 03:00HeidenheimerSt. Gallen1 - 0A
-
13/12 03:00St. GallenVitoria Guimaraes0 - 1A
Lịch thi đấu St. Gallen sắp tới
-
09/02 22:30FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 23
-
16/02 20:15YverdonSt. Gallen? - ?Vòng 24
-
23/02 02:30St. GallenBasel? - ?Vòng 25
-
02/03 00:00WinterthurSt. Gallen? - ?Vòng 26
-
09/03 02:30St. GallenGrasshopper? - ?Vòng 27
-
16/03 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 28
-
30/03 00:00Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 29
-
04/04 01:30LuzernSt. Gallen? - ?Vòng 30
-
06/04 19:15St. GallenServette? - ?Vòng 31
-
13/04 19:15LuganoSt. Gallen? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 22 | 12 | 4 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | H B H T T T |
2 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
3 | Luzern | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 33 | 6 | 36 | B T H T T B |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | FC Zurich | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B B T |
6 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
7 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
8 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 48 | -30 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs