Rapid Wien: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rapid Wien: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rapid Wien |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Keisslergasse61140Wien |
Sân vận động | Gerhard Hanappi Stadion |
Sức chứa sân vận động | 17,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zoran Barisic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skrapid.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rapid Wien mới nhất
-
13/12 03:00Omonia Nicosia FCRapid Wien0 - 0A
-
29/11 03:00Rapid WienShamrock Rovers1 - 0A
-
08/11 00:45CS PetrocubRapid Wien0 - 1A
-
07/12 23:00Red Bull SalzburgRapid Wien1 - 0Vòng 16
-
01/12 20:30Rapid WienFC Blau Weiss Linz0 - 0Vòng 15
-
23/11 23:00WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Rapid WienSK Austria Klagenfurt2 - 0Vòng 13
-
02/11 23:00Sturm GrazRapid Wien 10 - 0Vòng 12
-
15/11 19:00Rapid WienFloridsdorfer AC1 - 0
-
31/10 00:15SV Stripfing WeidenRapid Wien0 - 1
Lịch thi đấu Rapid Wien sắp tới
-
09/07 22:59Rapid WienWiener SC? - ?
-
01/09 22:30Rapid WienAllerheiligen? - ?
-
20/12 03:00Rapid WienFC Copenhagen? - ?A
-
08/02 23:00Rapid WienWolfsberger AC? - ?Vòng 17
-
15/02 23:00Austria WienRapid Wien? - ?Vòng 18
-
22/02 23:00LASK LinzRapid Wien? - ?Vòng 19
-
01/03 23:00Rapid WienRheindorf Altach? - ?Vòng 20
-
08/03 23:00TSV HartbergRapid Wien? - ?Vòng 21
-
15/03 23:00Rapid WienGrazer AK? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs