Ludogorets Razgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Luddogdes Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivaylo Petev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất
-
09/03 22:001 Lokomotiv SofiaLudogorets Razgrad0 - 1Vòng 24
-
03/03 22:30Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia0 - 0Vòng 23
-
22/02 22:30Cherno More VarnaLudogorets Razgrad1 - 1Vòng 22
-
16/02 20:00Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0Vòng 21
-
09/02 22:15Levski SofiaLudogorets Razgrad1 - 0Vòng 20
-
27/02 23:00Ludogorets RazgradBotev Plovdiv0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
04/02 23:00Botev PlovdivLudogorets Razgrad0 - 0
-
31/01 03:00LyonLudogorets Razgrad0 - 0A
-
24/01 03:00Ludogorets RazgradMidtjylland0 - 1A
-
15/01 21:00Ludogorets RazgradFC Shakhtar Donetsk0 - 2
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad sắp tới
-
11/02 19:30Sportist SvogeLudogorets Razgrad? - ?
-
16/06 19:00SV HeimstettenLudogorets Razgrad? - ?
-
15/03 20:00Ludogorets RazgradBotev Vratsa? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Lokomotiv PlovdivLudogorets Razgrad? - ?Vòng 26
-
02/04 22:00Ludogorets RazgradFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00CSKA 1948 SofiaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Ludogorets RazgradSpartak Varna? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs