FC Shakhtar Donetsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Shakhtar Donetsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Shakhtar Donetsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK |
Sân vận động | Donbass Arena |
Sức chứa sân vận động | 50,055 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrick van Leeuwen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shakhtyor.donbass.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất
-
10/11 20:30FC Shakhtar DonetskZorya0 - 1Vòng 13
-
02/11 23:00FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa2 - 1Vòng 12
-
27/10 23:00Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk 10 - 0Vòng 11
-
18/10 22:00Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 10
-
06/10 19:30FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy2 - 0Vòng 9
-
27/09 22:20VeresFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 8
-
07/11 00:45FC Shakhtar DonetskYoung Boys2 - 1A
-
23/10 02:00ArsenalFC Shakhtar Donetsk1 - 0A
-
02/10 23:45FC Shakhtar DonetskAtalanta0 - 2A
-
30/10 23:00FC Shakhtar DonetskZorya 11 - 0
Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk sắp tới
-
21/01 22:59Lech PoznanFC Shakhtar Donetsk? - ?
-
23/11 23:00FC Shakhtar DonetskFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00FC Shakhtar DonetskFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 16
-
14/12 23:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 17
-
22/02 23:00FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh? - ?Vòng 3
-
28/11 03:00PSV EindhovenFC Shakhtar Donetsk? - ?A
-
11/12 03:00FC Shakhtar DonetskBayern Munich? - ?A
-
23/01 00:45FC Shakhtar DonetskStade Brestois? - ?A
-
30/01 03:00Borussia DortmundFC Shakhtar Donetsk? - ?A
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 | H T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
9 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H H B H T H |
12 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation