Tractor S.C.: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Tractor S.C.: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tractor S.C.
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Châu Á
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Iran
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Yadegar-e Emam Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tractor S.C. mới nhất

  • 25/04 23:00
    1 Foolad Khozestan
    Tractor S.C.
    0 - 0
    Vòng 22
  • 18/04 20:30
    Tractor S.C.
    Malavan
    1 - 0
    Vòng 27
  • 11/04 21:15
    Chadormalou Ardakan
    Tractor S.C.
    1 - 1
    Vòng 26
  • 04/04 21:50
    Tractor S.C.
    Esteghlal Tehran
    2 - 1
    Vòng 25
  • 29/03 22:45
    Aluminium Arak
    Tractor S.C.
    0 - 1
    Vòng 24
  • 16/03 23:00
    Tractor S.C.
    Gol Gohar FC
    1 - 1
    Vòng 23
  • 27/02 18:00
    Tractor S.C.
    Sepahan
    0 - 0
    Vòng 21
  • 22/02 19:30
    Tractor S.C.
    Kheybar Khorramabad 1
    0 - 0
    Vòng 20
  • 12/03 03:00
    Al-Taawoun
    Tractor S.C.
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-2]
  • 04/03 23:00
    Tractor S.C.
    Al-Taawoun
    0 - 0

Lịch thi đấu Tractor S.C. sắp tới

  • 01/05 23:00
    Shams Azar Qazvin
    Tractor S.C.
    ? - ?
    Vòng 28
  • 07/05 23:00
    Tractor S.C.
    Nassaji Mazandaran
    ? - ?
    Vòng 29
  • 14/05 23:00
    Esteghlal Khozestan
    Tractor S.C.
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 27 19 4 4 47 15 32 61 T T T H T T
2 Sepahan 27 15 11 1 43 17 26 56 H H T H T T
3 Persepolis 27 15 6 6 35 19 16 51 T T B H T B
4 Foolad Khozestan 27 14 6 7 32 27 5 48 T B H T T B
5 Gol Gohar FC 27 9 11 7 19 15 4 38 T B B H H H
6 Malavan 27 10 6 11 28 28 0 36 T B T B T B
7 Zob Ahan 27 8 11 8 24 24 0 35 B H T B H T
8 Chadormalou Ardakan 27 8 8 11 21 26 -5 32 B B B T H H
9 Aluminium Arak 27 6 13 8 25 24 1 31 T B B H H H
10 Kheybar Khorramabad 27 8 7 12 23 29 -6 31 B T H H B T
11 Esteghlal Tehran 27 6 12 9 24 29 -5 30 H H B B H H
12 Esteghlal Khozestan 27 6 12 9 17 25 -8 30 H H T H H B
13 Shams Azar Qazvin 27 7 8 12 22 33 -11 29 T T T H H B
14 Mes Rafsanjan 27 6 9 12 23 33 -10 27 B H B H B T
15 Nassaji Mazandaran 27 3 12 12 12 22 -10 21 B H B H B B
16 Havadar SC 27 4 8 15 16 45 -29 20 B T T H B H

AFC CL AFC CL play-offs Relegation