Nam Dinh FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nam Dinh FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nam Dinh FC |
Tên khác | Nam Định FC |
Biệt danh | Nam Định FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hong Viet Vu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nam Dinh FC mới nhất
-
14/01 18:00Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0Vòng 12
-
20/11 18:00Becamex Bình DươngNam Định FC0 - 4Vòng 9
-
16/11 18:00Nam Định FCSHB Đà Nẵng1 - 0Vòng 8
-
11/11 19:15TP.HCM FCNam Định FC0 - 2Vòng 7
-
01/11 19:15Hải Phòng FCNam Định FC0 - 2Vòng 6
-
28/10 18:00Nam Định FCCông An Hà Nội 10 - 1Vòng 5
-
09/01 18:00Nam Định FCBecamex Bình Dương0 - 0
-
Pen [4-5]
-
04/12 19:00Bangkok United FCNam Định FC2 - 1G
-
27/11 19:00Nam Định FCLeeMan3 - 0G
-
06/11 19:00Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1G
Lịch thi đấu Nam Dinh FC sắp tới
-
19/01 18:00Nam Định FCViettel FC? - ?Vòng 10
-
24/01 18:00Bình ĐịnhNam Định FC? - ?Vòng 11
-
05/02 18:00Nam Định FCHà Nội FC? - ?Vòng 13
-
24/02 18:00Nam Định FCBình Định? - ?Vòng 14
-
28/02 19:15Viettel FCNam Định FC? - ?Vòng 15
-
12/02 19:00Nam Định FCHiroshima Sanfrecce? - ?
-
19/02 17:00Hiroshima SanfrecceNam Định FC? - ?
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
2 | Nam Dinh FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | B T T T T H |
3 | Hong Linh Ha Tinh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H H T H H |
4 | Cong An Ha Noi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T B B T H |
5 | Viettel FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T H H B T |
6 | Hanoi FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B T H B B T |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B T B B H |
9 | Binh Dinh | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | H H T T B B |
10 | Ho Chi Minh | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | -6 | 11 | H H B T H H |
11 | Quang Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | H H H B H H |
12 | Hai Phong | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H B T |
13 | Song Lam Nghe An | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 17 | -11 | 6 | H H B H B H |
14 | Da Nang | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | H H B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation