Nagaworld FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nagaworld FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nagaworld FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Campuchia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Quốc gia Campuchia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nagaworld FC mới nhất
-
09/11 15:30Kirivong Sok Sen CheyNagaworld FC0 - 3Vòng 12
-
02/11 18:00Nagaworld FCTiffy Army FC2 - 0Vòng 11
-
27/10 18:40Nagaworld FCMinistry of Interior FA2 - 0Vòng 10
-
24/10 18:00ISI Dangkor Senchey FCNagaworld FC 10 - 0Vòng 9
-
20/10 18:00Nagaworld FCLife1 - 0Vòng 8
-
29/09 18:00Nagaworld FCAngkor Tige0 - 0Vòng 7
-
22/09 18:00Nagaworld FCPhnom Penh FC1 - 3Vòng 6
-
18/09 18:00Svay Rieng FCNagaworld FC1 - 0Vòng 5
-
14/09 18:00Boeung KetNagaworld FC1 - 2Vòng 4
-
18/08 18:00Visakha FCNagaworld FC 10 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Nagaworld FC sắp tới
-
24/11 18:00Nagaworld FCVisakha FC? - ?Vòng 13
-
29/12 18:00Nagaworld FCBoeung Ket? - ?Vòng 15
-
03/01 18:00Nagaworld FCSvay Rieng FC? - ?Vòng 16
-
12/01 18:00Phnom Penh FCNagaworld FC? - ?Vòng 17
-
18/01 18:00Angkor TigeNagaworld FC? - ?Vòng 18
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 14 | 32 | 31 | T T T T T H |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
4 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
5 | Svay Rieng FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 19 | B T B T T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 14 | T B B T T H |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H B B |
9 | Life | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 29 | -20 | 5 | B H B B B T |
10 | National Police Commissary | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 37 | -25 | 4 | B B T B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs