Spartak Varna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spartak Varna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spartak Varna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1918-8-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Seliolu Street 39 Spartak Stadium BG - 9000 VARNA |
Sân vận động | Spartak |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Todor Kiselichkov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.spartak-varna.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spartak Varna mới nhất
-
16/03 17:00Spartak VarnaSeptemvri Sofia2 - 0Vòng 25
-
08/03 22:30Cherno More VarnaSpartak Varna 11 - 0Vòng 24
-
01/03 21:45Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2Vòng 23
-
21/02 22:45Levski SofiaSpartak Varna 11 - 0Vòng 22
-
15/02 20:00Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0Vòng 21
-
07/02 22:30ArdaSpartak Varna1 - 1Vòng 20
-
01/02 16:30Beroe Stara ZagoraSpartak Varna0 - 0
-
29/01 19:00Yantra GabrovoSpartak Varna0 - 0
-
22/01 19:00Chernomorets BurgasSpartak Varna1 - 1
-
18/01 17:00Spartak VarnaFratria2 - 0
Lịch thi đấu Spartak Varna sắp tới
-
28/03 21:15Lokomotiv SofiaSpartak Varna? - ?Vòng 26
-
01/04 20:15Spartak VarnaBotev Vratsa? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Lokomotiv PlovdivSpartak Varna? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Spartak VarnaFK Levski Krumovgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00Ludogorets RazgradSpartak Varna? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 27 | 16 | 8 | 3 | 38 | 12 | 26 | 56 | T H T H T B |
2 | FC Dobrudzha | 27 | 15 | 9 | 3 | 49 | 17 | 32 | 54 | T H H H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 27 | 15 | 8 | 4 | 39 | 29 | 10 | 53 | H B B B T T |
4 | FC Dunav Ruse | 27 | 12 | 10 | 5 | 37 | 27 | 10 | 46 | T H H T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 27 | 14 | 4 | 9 | 34 | 26 | 8 | 46 | B T T T B T |
6 | Marek Dupnitza | 27 | 12 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 45 | T B H B T B |
7 | Yantra Gabrovo | 27 | 12 | 7 | 8 | 39 | 27 | 12 | 43 | B T H T B T |
8 | CSKA Sofia B | 27 | 11 | 9 | 7 | 36 | 23 | 13 | 42 | H T T H T H |
9 | Etar | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 42 | T B T T B H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 40 | 4 | 39 | B B T B T T |
11 | Spartak Pleven | 27 | 11 | 6 | 10 | 28 | 32 | -4 | 39 | B B T H B T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 34 | 3 | 35 | B H H B H H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 27 | 9 | 6 | 12 | 23 | 26 | -3 | 33 | T B B H T H |
14 | Minyor Pernik | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 33 | -6 | 33 | B T B B T B |
15 | Fratria | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 31 | H B B B H T |
16 | Litex Lovech | 27 | 5 | 6 | 16 | 15 | 34 | -19 | 21 | H H B B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 27 | 6 | 3 | 18 | 22 | 46 | -24 | 21 | H T B T B B |
18 | Sportist Svoge | 27 | 4 | 8 | 15 | 13 | 34 | -21 | 20 | H T H T B B |
19 | Strumska Slava | 27 | 3 | 11 | 13 | 16 | 39 | -23 | 20 | H T H H B H |
20 | PFC Nesebar | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 48 | -27 | 19 | H H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation