Ludogorets Razgrad II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad II mới nhất
-
04/11 19:30Belasitsa PetrichLudogorets Razgrad II1 - 0Vòng 15
-
23/10 20:00Ludogorets Razgrad IIMinyor Pernik2 - 1Vòng 14
-
18/10 20:001 Yantra GabrovoLudogorets Razgrad II2 - 0Vòng 13
-
13/10 20:00CSKA Sofia BLudogorets Razgrad II0 - 0Vòng 8
-
07/10 20:00Ludogorets Razgrad IIPFK Montana0 - 2Vòng 12
-
30/09 21:00Ludogorets Razgrad IIPirin Blagoevgrad2 - 3Vòng 11
-
21/09 21:001 PFC NesebarLudogorets Razgrad II0 - 1Vòng 10
-
14/09 21:00Ludogorets Razgrad IISpartak Pleven0 - 2Vòng 9
-
02/09 23:00Ludogorets Razgrad IIFratria1 - 0Vòng 7
-
25/08 22:00Sportist SvogeLudogorets Razgrad II0 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad II sắp tới
-
11/11 19:30Ludogorets Razgrad IIStrumska Slava? - ?Vòng 16
-
16/11 23:00Botev Plovdiv IILudogorets Razgrad II? - ?Vòng 17
-
23/11 23:00Ludogorets Razgrad IIEtar? - ?Vòng 18
-
30/11 23:00Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 19
-
04/12 23:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 20
-
07/12 23:00Ludogorets Razgrad IICSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 21
-
15/02 23:00FC Dunav RuseLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 22
-
22/02 23:00Ludogorets Razgrad IILitex Lovech? - ?Vòng 23
-
01/03 23:00FC DobrudzhaLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00Ludogorets Razgrad IISportist Svoge? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T B H H T |
2 | PFK Montana | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 6 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | Belasitsa Petrich | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 27 | H B B T H T |
4 | FC Dobrudzha | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 13 | 16 | 26 | T T B T T B |
5 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
6 | Spartak Pleven | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T T B T T |
7 | Etar | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | T T T H B T |
8 | FC Dunav Ruse | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 23 | B H T T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 15 | 7 | 1 | 7 | 28 | 21 | 7 | 22 | T T T B B T |
10 | Marek Dupnitza | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | B H H B T T |
11 | CSKA Sofia B | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T H T T B |
12 | Yantra Gabrovo | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 21 | H B T T B B |
13 | Fratria | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T H H T B |
14 | Litex Lovech | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 11 | -2 | 18 | T B H H T B |
15 | Minyor Pernik | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | H B B H B B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B B H B T |
17 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
18 | Sportist Svoge | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 18 | -10 | 10 | H B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | H B B H H H |
20 | Botev Plovdiv II | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation