FC Dunav Ruse: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB FC Dunav Ruse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Dunav Ruse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất

Lịch thi đấu FC Dunav Ruse sắp tới

  • 22/02 19:30
    PFK Montana
    FC Dunav Ruse
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/03 23:00
    FC Dunav Ruse
    Yantra Gabrovo
    ? - ?
    Vòng 24
  • 08/03 23:00
    Minyor Pernik
    FC Dunav Ruse
    ? - ?
    Vòng 25
  • 15/03 23:00
    FC Dunav Ruse
    Belasitsa Petrich
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 23:00
    Strumska Slava
    FC Dunav Ruse
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 23:00
    FC Dunav Ruse
    Botev Plovdiv II
    ? - ?
    Vòng 28
  • 02/04 22:00
    Etar
    FC Dunav Ruse
    ? - ?
    Vòng 29
  • 05/04 22:00
    FC Dunav Ruse
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 30
  • 12/04 22:00
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dunav Ruse
    ? - ?
    Vòng 31
  • 19/04 22:00
    FC Dunav Ruse
    CSKA 1948 Sofia II
    ? - ?
    Vòng 32

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pirin Blagoevgrad 22 13 8 1 35 19 16 47 H H H T T H
2 FC Dobrudzha 22 13 6 3 42 14 28 45 T H T T T T
3 PFK Montana 21 13 6 2 28 8 20 45 T T T H B T
4 Marek Dupnitza 22 11 8 3 32 18 14 41 T T T T H T
5 FC Dunav Ruse 22 10 7 5 32 25 7 37 T T H T H T
6 Etar 22 10 5 7 37 29 8 35 T T H H B T
7 Belasitsa Petrich 22 10 4 8 27 24 3 34 B B H T T B
8 Yantra Gabrovo 22 9 6 7 29 22 7 33 T H T H H B
9 Spartak Pleven 22 9 5 8 23 28 -5 32 B H B B T B
10 Ludogorets Razgrad II 22 9 4 9 35 30 5 31 B B B T T B
11 CSKA Sofia B 22 8 7 7 26 21 5 31 H T H T B H
12 CSKA 1948 Sofia II 21 9 3 9 36 31 5 30 H T B T H B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 22 8 4 10 21 24 -3 28 H H H T B T
14 Minyor Pernik 22 7 6 9 20 25 -5 27 H T H T T B
15 Fratria 22 7 6 9 19 24 -5 27 B B T B T H
16 Litex Lovech 22 5 5 12 13 21 -8 20 B H B B B H
17 Botev Plovdiv II 22 4 3 15 16 41 -25 15 T B B B B H
18 Strumska Slava 22 2 8 12 14 37 -23 14 H H B B B H
19 PFC Nesebar 22 2 8 12 16 42 -26 14 B B H H H H
20 Sportist Svoge 22 2 7 13 10 28 -18 13 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation