FC Dunav Ruse: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB FC Dunav Ruse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Dunav Ruse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất

  • 29/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Botev Plovdiv II
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    1 Strumska Slava
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 20:30
    Minyor Pernik
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Yantra Gabrovo
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 19:30
    PFK Montana
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 23
  • 17/02 20:00
    FC Dunav Ruse
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 22
  • 07/02 19:00
    FC Dunav Ruse
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    0 - 0
  • 01/02 19:30
    Cherno More Varna
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
  • 25/01 18:30
    FC Dunav Ruse
    Spartak Pleven
    1 - 0

Lịch thi đấu FC Dunav Ruse sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 28 16 9 3 51 17 34 57 H H H T T T
2 PFK Montana 28 16 9 3 38 12 26 57 H T H T B H
3 Pirin Blagoevgrad 28 16 8 4 44 30 14 56 B B B T T T
4 FC Dunav Ruse 28 13 10 5 41 27 14 49 H H T T H T
5 Yantra Gabrovo 28 13 7 8 42 28 14 46 T H T B T T
6 Belasitsa Petrich 28 14 4 10 34 28 6 46 T T T B T B
7 Marek Dupnitza 28 12 9 7 35 27 8 45 B H B T B B
8 CSKA Sofia B 28 11 10 7 36 23 13 43 T T H T H H
9 Etar 28 12 6 10 40 33 7 42 B T T B H B
10 CSKA 1948 Sofia II 28 13 3 12 46 40 6 42 B T B T T T
11 Spartak Pleven 28 12 6 10 30 32 -2 42 B T H B T T
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 28 10 6 12 27 27 0 36 B B H T H T
13 Ludogorets Razgrad II 28 9 8 11 37 36 1 35 H H B H H B
14 Minyor Pernik 28 9 6 13 27 35 -8 33 T B B T B B
15 Fratria 28 8 7 13 25 38 -13 31 B B B H T B
16 Litex Lovech 28 6 6 16 16 34 -18 24 H B B B B T
17 Sportist Svoge 28 5 8 15 15 34 -19 23 T H T B B T
18 Botev Plovdiv II 28 6 3 19 22 50 -28 21 T B T B B B
19 Strumska Slava 28 3 11 14 16 40 -24 20 T H H B H B
20 PFC Nesebar 28 3 10 15 22 53 -31 19 H H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation