CSKA Sofia: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB CSKA Sofia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức CSKA Sofia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1948-5-5
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sofia, stadium
Sân vận động Bylgarska Armia
Sức chứa sân vận động 22,015 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Stoycho Mladenov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cska.bg/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả CSKA Sofia mới nhất

Lịch thi đấu CSKA Sofia sắp tới

BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 15 13 2 0 30 4 26 41 T T T T T H
2 Botev Plovdiv 15 11 1 3 18 7 11 34 T T T B T T
3 Levski Sofia 16 10 1 5 29 13 16 31 B T B B B T
4 Cherno More Varna 16 9 4 3 21 8 13 31 B T B T T T
5 Spartak Varna 16 9 3 4 22 16 6 30 T B T T B T
6 Arda 16 9 3 4 23 18 5 30 H T T T T T
7 Beroe Stara Zagora 16 7 3 6 15 12 3 24 H T T H B T
8 CSKA Sofia 16 5 4 7 19 18 1 19 B T H T H H
9 Slavia Sofia 15 5 2 8 16 19 -3 17 B T B T B T
10 FK Levski Krumovgrad 15 4 4 7 11 16 -5 16 T H H H B H
11 CSKA 1948 Sofia 16 3 7 6 17 23 -6 16 B B H B H B
12 Septemvri Sofia 16 5 1 10 14 24 -10 16 T B B T T B
13 Lokomotiv Plovdiv 16 3 5 8 18 26 -8 14 B H B H B B
14 Botev Vratsa 16 3 3 10 12 30 -18 12 H H B T B B
15 Lokomotiv Sofia 16 2 5 9 9 26 -17 11 B H B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 16 1 6 9 12 26 -14 9 H B H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs