Vila Nova: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vila Nova: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vila Nova |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua 256, no 354, Setor Leste Universitário, Goiania (GO). CEP 74610-200 |
Sân vận động | Serra Dourada |
Sức chứa sân vận động | 60,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Claudinei Oliveira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vilanova.esp.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vila Nova mới nhất
-
03/11 02:30SantosVila Nova0 - 0Vòng 35
-
26/10 07:30Avai FCVila Nova2 - 0Vòng 34
-
23/10 07:30Vila NovaAmazonas FC0 - 0Vòng 33
-
20/10 02:00Vila NovaCoritiba PR 10 - 2Vòng 32
-
14/10 04:30GoiasVila Nova0 - 1Vòng 31
-
06/10 04:00MirassolVila Nova 20 - 0Vòng 30
-
29/09 03:00Vila NovaBotafogo SP1 - 0Vòng 29
-
23/09 04:30CearaVila Nova3 - 0Vòng 28
-
19/09 05:30Vila NovaChapecoense SC2 - 0Vòng 27
-
15/09 03:00Brusque FCVila Nova1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Vila Nova sắp tới
-
10/03 06:00Goianesia GOVila Nova? - ?
-
12/11 04:30Vila NovaPonte Preta? - ?Vòng 36
-
24/11 04:00Vila NovaItuano SP? - ?Vòng 37
-
27/11 04:00SC Paysandu ParaVila Nova? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation