Sport Club do Recife: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sport Club do Recife: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sport Club do Recife |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-5-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Avenida Sport Club do Recife, Bairro Madalena 50750-221 Recife, Pernambuco |
Sân vận động | Adelmar da Costa Carvalho |
Sức chứa sân vận động | 45,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Enderson Alves Moreira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sportrecife.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sport Club do Recife mới nhất
-
17/11 07:301 Ponte PretaSport Club do Recife0 - 2Vòng 37
-
11/11 04:30Sport Club do RecifeChapecoense SC0 - 0Vòng 36
-
05/11 05:00Operario Ferroviario PRSport Club do Recife 10 - 1Vòng 35
-
29/10 07:00America MGSport Club do Recife1 - 0Vòng 34
-
25/10 07:30Sport Club do RecifeGuarani SP3 - 0Vòng 33
-
21/10 05:30Sport Club do RecifeBotafogo SP2 - 0Vòng 32
-
17/10 07:30Sport Club do RecifeOperario Ferroviario PR1 - 1Vòng 16
-
12/10 04:30Gremio NovorizontinSport Club do Recife0 - 2Vòng 31
-
08/10 07:00Sport Club do RecifeCeara0 - 0Vòng 30
-
30/09 04:30MirassolSport Club do Recife0 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Sport Club do Recife sắp tới
-
10/08 06:00Sport Club Recife PEBragantino? - ?
-
25/11 04:30Sport Club do RecifeSantos? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 | 42 | B B T T B B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation