Sao Paulo Crystal FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sao Paulo Crystal FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sao Paulo Crystal FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Paraibano) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sao Paulo Crystal FC mới nhất
-
17/03 02:30Sao Paulo Crystal FCSerra Branca EC0 - 1Vòng 7
-
14/03 05:30Sousa PBSao Paulo Crystal FC0 - 0Vòng 8
-
02/03 02:00Sao Paulo Crystal FCCentro Sportivo Paraibano0 - 1Vòng 9
-
23/02 02:00Sao Paulo Crystal FCAtletico Cajazeirense PB0 - 0Vòng 6
-
19/02 02:00Treze Campina Grande PBSao Paulo Crystal FC1 - 0Vòng 5
-
09/02 05:00Pombal ECSao Paulo Crystal FC0 - 1Vòng 4
-
02/02 02:00Sao Paulo Crystal FCNacional de Patos PB0 - 1Vòng 3
-
29/01 02:00Sao Paulo Crystal FCCampinense0 - 0Vòng 2
-
19/01 06:301 Botafogo PBSao Paulo Crystal FC2 - 1Vòng 1
-
27/03 03:001 Treze Campina Grande PBSao Paulo Crystal FC 11 - 0
Lịch thi đấu Sao Paulo Crystal FC sắp tới
BXH VĐQG Brazil (Paraibano) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Sousa PB | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Treze Fc | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
4 | Nacional de Patos PB | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
5 | Serra Branca EC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
6 | Treze Campina Grande PB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Auto Esporte Clube PB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Campinense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | Picuiense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Pombal EC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |