Sao Caetano: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sao Caetano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sao Caetano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989-12-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Paulista B Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Associacão Desportiva São Caetano Rua Eduardo Prado, 8 Bairro Cerâmica São Caetano do Sul (SP) CEP-00000-000 Brazil |
Sân vận động | Anacleto Campanella |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.adsaocaetano.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sao Caetano mới nhất
-
20/02 06:00Sao CaetanoColorado Caieiras FC 12 - 0
-
13/02 06:001 Sao CaetanoAtletico Aracatuba0 - 0
-
09/02 05:30Vocem SPSao Caetano1 - 0
-
02/02 20:00Uniao BarbarenseSao Caetano1 - 2
-
30/01 06:00Sao CaetanoJoseense0 - 0
-
26/01 01:00Sao CaetanoPaulista(SP)0 - 1
-
23/01 01:00Nacional SPSao Caetano1 - 1
-
01/09 01:00Sao CaetanoCapie Warrero0 - 0
-
25/08 01:00Capie WarreroSao Caetano1 - 1
-
18/08 01:00Portuguesa DesportosSao Caetano0 - 0E
Lịch thi đấu Sao Caetano sắp tới
-
23/02 01:00Sao CaetanoCA Taquaritinga SP? - ?
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 25 | T H T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
3 | Capie Warrero | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | B B T B T T |
4 | Gremio Prudente | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
5 | Taubate | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
6 | Santo Andre | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T H T H T |
7 | Esporte Clube Sao Jose SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | H B B B T T |
8 | Juventus SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T T H B H |
9 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
10 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
11 | Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B H B H |
12 | CA Votuporanguense SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T H H T B |
13 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T B T H B B |
14 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
15 | AA Portuguesa Santista | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 9 | B T H B H B |
16 | Rio Claro | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B H H B |