Sao Caetano: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sao Caetano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sao Caetano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1989-12-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Paulista B Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Associacão Desportiva São Caetano Rua Eduardo Prado, 8 Bairro Cerâmica São Caetano do Sul (SP) CEP-00000-000 Brazil |
Sân vận động | Anacleto Campanella |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.adsaocaetano.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sao Caetano mới nhất
-
01/09 01:00Sao CaetanoCapie Warrero0 - 0
-
25/08 01:00Capie WarreroSao Caetano1 - 1
-
18/08 01:00Portuguesa DesportosSao Caetano0 - 0E
-
11/08 01:00Sao CaetanoOeste0 - 0E
-
05/08 01:001 Uniao Suzano AC SPSao Caetano1 - 0E
-
28/07 20:00Juventus SPSao Caetano 10 - 0E
-
21/07 01:00Sao CaetanoEC Sao Bernardo/SP1 - 1E
-
14/07 01:00Sao CaetanoPortuguesa Desportos0 - 0E
-
09/07 01:00OesteSao Caetano0 - 0E
-
30/06 01:00Sao CaetanoUniao Suzano AC SP 12 - 0E
Lịch thi đấu Sao Caetano sắp tới
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 32 | H T H T H T |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 26 | H H H B B B |
3 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 10 | 5 | 26 | B H T H T H |
4 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H T T B B |
5 | AA Portuguesa Santista | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 23 | H T H T B T |
6 | Juventus SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 3 | 22 | H T H T H T |
7 | AE Velo Clube SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H T T B H |
8 | Noroeste | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H H B H T |
9 | Rio Claro | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | T H H B H T |
10 | Primavera | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H T T T H |
11 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 18 | H H T B T B |
12 | Taubate | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 17 | H B B H T B |
13 | Capie Warrero | 15 | 3 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | B H B T T H |
14 | Oeste | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | H B B B B B |
15 | Monte Azul SP | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | H H B B T H |
16 | Comercial-SP | 15 | 0 | 6 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | H B B B B H |