Sampaio Correa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sampaio Correa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sampaio Correa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Nhozinho Santos |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marcio Fernandes |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sampaiocorreafc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sampaio Correa mới nhất
-
25/08 03:00Sampaio CorreaConfianca SE0 - 0Vòng 19
-
18/08 05:30Ypiranga(RS)Sampaio Correa0 - 0Vòng 18
-
13/08 06:00Sampaio CorreaABC RN0 - 1Vòng 17
-
06/08 05:00Ferroviario CESampaio Correa1 - 0Vòng 16
-
28/07 03:00Sampaio CorreaNautico (PE)1 - 1Vòng 15
-
23/07 06:00Floresta CESampaio Correa1 - 0Vòng 14
-
14/07 05:30Sampaio CorreaSao Jose PoA RS0 - 0Vòng 13
-
07/07 03:001 Sampaio CorreaFerroviaria SP0 - 2Vòng 12
-
30/06 03:00Volta RedondaSampaio Correa1 - 1Vòng 11
-
27/06 05:001 Sampaio CorreaAthletic Club MG3 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Sampaio Correa sắp tới
-
09/12 05:15America MGSampaio Correa? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 | 42 | B B T T B B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation