Portuguesa RJ: tin tức, thông tin website facebook
CLB Portuguesa RJ: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portuguesa RJ |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Carioca) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Haroldo Lobo, 400 Ilha do Governador - RJ |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.portuguesacarioca.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portuguesa RJ mới nhất
-
29/08 05:00Portuguesa RJCFRJ Marica RJ 11 - 0
-
22/08 00:45CFRJ Marica RJPortuguesa RJ 10 - 1
-
19/08 04:30Maringa FCPortuguesa RJ 22 - 1
-
11/08 02:50Portuguesa RJMaringa FC0 - 3
-
04/08 03:00Portuguesa RJMixto EC0 - 0
-
28/07 04:00Mixto ECPortuguesa RJ 10 - 0
-
21/07 01:00IpatingaPortuguesa RJ0 - 0
-
14/07 03:00Portuguesa RJReal Noroeste 11 - 0
-
07/07 01:00Nova IguacuPortuguesa RJ0 - 0
-
04/07 05:00Itabuna BAPortuguesa RJ0 - 0
Lịch thi đấu Portuguesa RJ sắp tới
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs