Portuguesa Desportos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Portuguesa Desportos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Portuguesa Desportos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920-8-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Paulista) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Comendador Nestor Pereira, 33, Canindé - São Paulo |
Sân vận động | Oswaldo Teixeira Duarte |
Sức chứa sân vận động | 27,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.portuguesa.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Portuguesa Desportos mới nhất
-
29/09 04:00CA Votuporanguense SPPortuguesa Desportos2 - 0
-
22/09 01:00Portuguesa DesportosCA Votuporanguense SP0 - 0
-
15/09 01:00XV de PiracicabaPortuguesa Desportos1 - 1
-
01/09 01:00Portuguesa DesportosSao Bento0 - 0
-
Pen [5-3]
-
28/08 06:00Sao BentoPortuguesa Desportos0 - 0
-
18/08 01:00Portuguesa DesportosSao Caetano0 - 0E
-
14/08 01:00Uniao Suzano AC SPPortuguesa Desportos0 - 3E
-
04/08 01:00Portuguesa DesportosEC Sao Bernardo/SP0 - 0E
-
28/07 01:00OestePortuguesa Desportos1 - 0E
-
08/09 01:00Portuguesa DesportosXV de Piracicaba1 - 0
Lịch thi đấu Portuguesa Desportos sắp tới
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation