Palmeiras: tin tức, thông tin website facebook
CLB Palmeiras: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Palmeiras |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-8-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Sociedade Esportiva Palmeiras Rua Turiassu, 1840 Perdizes São Paulo (SP) CEP-05005-000 Brazil |
Sân vận động | Allianz Parque |
Sức chứa sân vận động | 32,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abel Fernando Moreira Ferreira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.palmeiras.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Palmeiras mới nhất
-
05/11 06:00Corinthians Paulista (SP)Palmeiras1 - 0Vòng 32
-
27/10 02:30PalmeirasFortaleza1 - 1Vòng 31
-
21/10 06:00JuventudePalmeiras1 - 2Vòng 30
-
06/10 02:30BragantinoPalmeiras0 - 0Vòng 29
-
29/09 04:30PalmeirasAtletico Mineiro1 - 0Vòng 28
-
23/09 02:00Vasco da GamaPalmeiras0 - 1Vòng 27
-
16/09 02:001 PalmeirasCriciuma3 - 0Vòng 26
-
02/09 04:30Atletico ParanaensePalmeiras0 - 1Vòng 25
-
25/08 04:30PalmeirasCuiaba4 - 0Vòng 24
-
22/08 07:30PalmeirasBotafogo RJ0 - 0
Lịch thi đấu Palmeiras sắp tới
-
09/02 04:00Coritiba PRPalmeiras? - ?Vòng 35
-
09/11 07:30PalmeirasGremio (RS)? - ?Vòng 33
-
21/11 04:00BahiaPalmeiras? - ?Vòng 34
-
24/11 04:00Atletico Clube GoianiensePalmeiras? - ?Vòng 35
-
01/12 04:00PalmeirasBotafogo RJ? - ?Vòng 36
-
05/12 04:00CruzeiroPalmeiras? - ?Vòng 37
-
09/12 04:00PalmeirasFluminense RJ? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation