Morrinhos FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Morrinhos FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Morrinhos FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1982 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | CGD Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Morrinhos FC mới nhất
-
25/02 01:30katalang BAMorrinhos FC 10 - 1Vòng 11
-
19/02 02:00Morrinhos FCGremio Anapolis0 - 0Vòng 10
-
16/02 05:30Vila NovaMorrinhos FC3 - 0Vòng 9
-
11/02 02:00Aparecidense GOMorrinhos FC 11 - 0Vòng 8
-
08/02 05:30Morrinhos FCGoias0 - 1Vòng 7
-
05/02 02:00AE JataienseMorrinhos FC0 - 1Vòng 6
-
01/02 01:301 Ipora ECMorrinhos FC 10 - 0Vòng 5
-
29/01 02:00Morrinhos FCGoianesia GO0 - 0Vòng 4
-
25/01 06:00Morrinhos FCGoiania1 - 1Vòng 3
-
22/01 02:00GoiatubaMorrinhos FC1 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Morrinhos FC sắp tới
BXH CGD Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anapolis FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 20 | T T T T T B |
2 | Atletico Clube Goianiense | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | H T H T T T |
3 | Vila Nova | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | 19 | H T B T H H |
4 | Goias | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 17 | T B B T H T |
5 | katalang BA | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T T B T |
6 | Uniao Inhumas | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 14 | H B T B H B |
7 | AE Jataiense | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 11 | 1 | 13 | B B B T T B |
8 | Abecat Ouvirdorense | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B B B B T |
9 | Goianesia GO | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | H H T B T H |
10 | Goiatuba | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H H B H T |
11 | Aparecidense GO | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 9 | H H B B B B |
12 | Goiania | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T T B B B |