Juventude: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Juventude: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Juventude
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1913-7-29
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Esporte Clube Juventude Rua Hércules Galló, 1547 Caxias do Sul (RS) CEP-95020-330 Brazil
Sân vận động Alfredo Jaconi
Sức chứa sân vận động 30,519 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Thiago Carpini
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.juventude.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Juventude mới nhất

Lịch thi đấu Juventude sắp tới

BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 35 19 8 8 54 28 26 65 B T B T T T
2 Gremio Novorizontin 35 18 9 8 42 28 14 63 B B B T T T
3 Mirassol 35 18 8 9 40 25 15 62 T B T T T T
4 Sport Club do Recife 35 17 8 10 50 35 15 59 T B T T B B
5 Ceara 35 17 6 12 54 40 14 57 B T T B T T
6 Goias 35 15 9 11 50 32 18 54 B H T T T T
7 Operario Ferroviario PR 35 15 8 12 31 30 1 53 H T H T B T
8 America MG 35 13 13 9 44 32 12 52 T H H B T B
9 Vila Nova 35 15 7 13 36 47 -11 52 B T B T B B
10 Coritiba PR 35 14 8 13 39 37 2 50 B T T B T B
11 Amazonas FC 35 13 9 13 30 33 -3 48 B T B B B T
12 Avai FC 35 12 10 13 29 30 -1 46 H H B B T B
13 SC Paysandu Para 35 10 13 12 37 41 -4 43 B T H T B T
14 Botafogo SP 35 10 12 13 31 43 -12 42 T H B B T T
15 Chapecoense SC 35 10 10 15 31 42 -11 40 B B T B T B
16 CRB AL 35 10 9 16 35 43 -8 39 T B T B B T
17 Ponte Preta 35 10 8 17 35 47 -12 38 T B B T B B
18 Ituano SP 35 10 4 21 37 56 -19 34 T B B T B B
19 Brusque FC 35 7 12 16 22 39 -17 33 H T B B B B
20 Guarani SP 35 8 7 20 32 51 -19 31 B T T B B B

Upgrade Team Relegation