Joinville SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Joinville SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Joinville SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1976 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Brazil Campeonato Catarinense Division 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua Inácio Basto 1084, Bairro Bucarein 89202-310 Joinville, Santa Catarina |
Sân vận động | Arena Joinville |
Sức chứa sân vận động | 22,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jec.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Joinville SC mới nhất
-
17/02 04:00Joinville SCCEC Santa Catarina0 - 1Vòng 10
-
14/02 06:00Hercilio Luz SCJoinville SC0 - 0Vòng 9
-
10/02 05:00Caravaggio FCJoinville SC0 - 1Vòng 8
-
07/02 06:00Joinville SCMarcilio Dias SC1 - 1Vòng 7
-
02/02 02:30Avai FCJoinville SC0 - 0Vòng 6
-
30/01 07:00CriciumaJoinville SC1 - 0Vòng 5
-
26/01 05:00Joinville SCBrusque FC1 - 0Vòng 4
-
23/01 05:00Joinville SCConcordia AC2 - 0Vòng 3
-
20/01 04:10Barra FCJoinville SC0 - 0Vòng 2
-
12/01 02:30Joinville SCFigueirense0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Joinville SC sắp tới
-
23/02 02:30Chapecoense SCJoinville SC? - ?Vòng 11
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 3 | 10 | 18 | H T T T T B |
2 | Criciuma | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 17 | H H H B H T |
3 | CEC Santa Catarina | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T H H H T B |
4 | Figueirense | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | T H T B B T |
5 | Chapecoense SC | 10 | 3 | 6 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H H H H T H |
6 | Brusque FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T B H B T |
7 | Joinville SC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B H T B T |
8 | Barra FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B H T B T |
9 | Marcilio Dias SC | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H H B T H |
10 | Concordia AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H T T B B |
11 | Caravaggio FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | B T B B T B |
12 | Hercilio Luz SC | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T H B |