Flamengo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Flamengo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Flamengo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1895-11-17 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Avenida Borges de Medeiros, 997, Rio de Janeiro (RJ), CEP 22430-040 |
Sân vận động | Estadio do Maracana |
Sức chứa sân vận động | 46,931 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jorge Sampaoli |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.flamengo.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Flamengo mới nhất
-
04/11 02:00FlamengoAtletico Mineiro2 - 0
-
21/10 02:00Corinthians Paulista (SP)Flamengo 10 - 0
-
03/10 07:45FlamengoCorinthians Paulista (SP)1 - 0
-
31/10 05:00Internacional RSFlamengo0 - 1Vòng 17
-
27/10 02:30FlamengoJuventude 11 - 1Vòng 31
-
18/10 06:00FlamengoFluminense RJ0 - 0Vòng 30
-
06/10 05:001 BahiaFlamengo0 - 1Vòng 29
-
30/09 06:00FlamengoAtletico Paranaense0 - 0Vòng 28
-
23/09 04:30Gremio (RS)Flamengo 11 - 1Vòng 27
-
27/09 05:00CA PenarolFlamengo0 - 0
Lịch thi đấu Flamengo sắp tới
-
16/05 04:00Volta RedondaFlamengo? - ?
-
07/11 07:00CruzeiroFlamengo? - ?Vòng 32
-
14/11 06:00FlamengoAtletico Mineiro? - ?Vòng 33
-
21/11 04:00CuiabaFlamengo? - ?Vòng 34
-
24/11 04:00FortalezaFlamengo? - ?Vòng 35
-
01/12 04:00FlamengoInternacional RS? - ?Vòng 36
-
05/12 04:00CriciumaFlamengo? - ?Vòng 37
-
09/12 04:00FlamengoVitoria BA? - ?Vòng 38
-
11/11 02:00Atletico MineiroFlamengo? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation