America MG: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB America MG: Thông tin mới nhất

Tên chính thức America MG
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Rua Guajararas 910, Sala 1808, Bairro Centro 30180-101 Belo Horizonte, Minas Gerais
Sân vận động Gigante da Pampulha
Sức chứa sân vận động 87,796 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Fabian Daniel Bustos
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.americamineiro.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả America MG mới nhất

Lịch thi đấu America MG sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 32 20 7 5 52 26 26 67 T H T H T T
2 Palmeiras 32 18 7 7 53 27 26 61 T T H T H B
3 Fortaleza 32 17 9 6 44 32 12 60 T T B H H T
4 Internacional RS 32 15 11 6 44 28 16 56 T H T T H T
5 Flamengo 31 16 7 8 50 37 13 55 B T T B T H
6 Sao Paulo 32 16 6 10 45 33 12 54 B T B T H T
7 Bahia 32 13 7 12 42 40 2 46 B T B H B B
8 Cruzeiro 31 12 8 11 36 33 3 44 B H H B H B
9 Vasco da Gama 32 12 7 13 36 46 -10 43 H H B T T B
10 Atletico Mineiro 30 10 11 9 42 45 -3 41 T B H T H B
11 Gremio (RS) 32 11 6 15 38 41 -3 39 H T B B T H
12 Vitoria BA 32 11 5 16 37 46 -9 38 T B H T T T
13 Corinthians Paulista (SP) 32 9 11 12 37 40 -3 38 T B H T T T
14 Fluminense RJ 32 10 7 15 28 34 -6 37 B T T T B H
15 Criciuma 32 9 10 13 38 46 -8 37 T B T H H B
16 Bragantino 32 8 11 13 34 40 -6 35 H H H B B H
17 Atletico Paranaense 31 9 7 15 33 39 -6 34 B B B B T B
18 Juventude 32 8 10 14 38 51 -13 34 B H H B B B
19 Cuiaba 32 6 10 16 25 41 -16 28 B T H B B H
20 Atletico Clube Goianiense 31 5 7 19 23 50 -27 22 B B T B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation